Trong thời đại công nghệ ngày nay, việc thiết kế ứng dụng điện thoại đã trở thành một lĩnh vực rất quan trọng và đầy thách thức. Để tạo ra một ứng dụng mobile tốt, không chỉ cần đảm bảo tính năng, giao diện đẹp mắt mà còn cần phải chú ý đến những thành phần nhỏ nhưng lại quan trọng. Những thành phần này có thể ảnh hưởng rất lớn đến trải nghiệm người dùng và thậm chí có thể đánh giá đến sự thành công của ứng dụng. Vậy những thành phần nhỏ đó là gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây.
Mục lục
Button thiết kế ứng dụng điện thoại
Trong thiết kế ứng dụng điện thoại, nút (button) là một yếu tố quan trọng để tạo ra trải nghiệm người dùng tốt. Dưới đây là một số lưu ý khi thiết kế nút trong ứng dụng:
- Kích thước và vị trí: Nút nên được thiết kế với kích thước đủ lớn nhưng không quá to sẽ làm phản tác dụng gây khó chịu cho khách hàng, Nút cũng nên được đặt ở vị trí dễ tìm kiếm và dễ tiếp cận trên màn hình thuận tiện cho thao tác của người dùng
- Màu sắc: Vể màu sắc của nút nên làm nổi bật màu sắc của nút. sử dụng những gam màu tương phản để thu hút người dùng, ngoài ra cần đồng bộ màu sắc các nút trong thiết kế để tránh tình trạng bị rối rắm gây cảm giác khó chịu cho người trải nghiệm
- Nội dung trên nút: Nên để những tiêu đề thu hút trên nút như mua ngay, đặt hàng ngay, xem thêm…, Nhưng yêu cầu phải ngắn gọn tầm 2 đến 3 chữ, tránh dài dòng sẽ phá vỡ cấu trúc của nút
- Hành động trên nút: nút phải được cài hover giúp người dùng nhận biết các thao tác ấn nút. Ngoài ra nút cần có điều hướng dõ ràng, và phải phản hồi nhanh thao tác của khách hàng
Expendable (mở rộng)
Trong thiết kế ứng dụng điện thoại, Expendable (mở rộng) là một tính năng cho phép người dùng tạm thời ẩn hoặc hiển thị một số nội dung hoặc tùy chọn trong một phần của ứng dụng. Đây là một cách tốt để giảm độ phức tạp và tăng tính gọn gàng cho giao diện người dùng của ứng dụng. Dưới đây là một số lưu ý:
- Vị trí: Tính năng Expendable nên được đặt ở vị trí dễ tìm kiếm và dễ tiếp cận cho người dùng. Thông thường, nó được đặt ở góc phải trên hoặc dưới của phần hiển thị.
- Biểu tượng: Biểu tượng Expendable nên được thiết kế sao cho dễ hiểu và phù hợp với chức năng của nó. Thông thường, biểu tượng được sử dụng là một mũi tên trỏ xuống hoặc một biểu tượng ba dấu chấm.
- Tối giản hóa nội dung: Khi tính năng Expendable được sử dụng, các nội dung khác nên được tối giản hóa và tập trung vào các thông tin quan trọng nhất. Điều này giúp người dùng tập trung vào các thông tin cần thiết và tránh bị phân tâm.
- Thao tác: Khi tính năng Expendable được sử dụng, người dùng nên có thể dễ dàng mở rộng hoặc thu nhỏ nội dung bằng cách nhấn vào biểu tượng Expendable. Nếu cần thiết, tính năng này nên có thể được mở rộng hoặc thu gọn bằng cách kéo hoặc vuốt trên màn hình.
- Tính thẩm mỹ: Tính năng Expendable nên được thiết kế để phù hợp với phong cách thiết kế app. Nó cũng nên được thiết kế sao cho có tính thẩm mỹ và hài hòa với giao diện người dùng của ứng dụng.
Nút Plus
Nút Plus là một phần của thiết kế giao diện ứng dụng, thường được sử dụng để thêm mới hoặc tạo mới một đối tượng hoặc dữ liệu trong ứng dụng. Ví dụ, nút Plus thường được sử dụng để thêm một mục mới vào danh sách, tạo một tài khoản mới hoặc tạo một bản ghi mới trong cơ sở dữ liệu.
Thường thì nút Plus sẽ được đặt ở góc phải dưới hoặc góc trái dưới của một màn hình hoặc danh sách để dễ dàng tiếp cận và sử dụng cho người dùng. Nó cũng có thể được kết hợp với một biểu tượng hoặc một từ để thể hiện chức năng của nó.
Thanh Bar
Trong thiết kế ứng dụng điện thoại, Thanh Bar là một phần quan trọng của giao diện người dùng. Thanh Bar là một dải thanh hiển thị thông tin và các tùy chọn điều hướng của ứng dụng, thường nằm ở đầu màn hình và được sử dụng để điều hướng giữa các trang hoặc chức năng khác nhau của ứng dụng.
Thanh Bar thường được thiết kế để làm nổi bật và dễ dàng nhận diện, thường có màu sắc hoặc độ dày khác với phần còn lại của giao diện người dùng. Nó cũng thường được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu điều hướng của người dùng, với các nút và tùy chọn được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên và sự tiện lợi.
Các tùy chọn thường có trên Thanh Bar có thể bao gồm các nút để truy cập vào các chức năng khác của ứng dụng, tìm kiếm, thông báo và cài đặt. Các biểu tượng trên thanh Bar thường được sử dụng để biểu thị các chức năng khác nhau và cung cấp cho người dùng một phương thức nhanh chóng để chuyển đổi giữa các trang hoặc chức năng.
Thanh tiến trình
Thanh tiến trình là một phần quan trọng trong thiết kế giao diện người dùng ứng dụng di động, nó cung cấp cho người dùng một cách thức để theo dõi quá trình hoàn thành của một tác vụ hoặc một quá trình nào đó trong ứng dụng. Thanh tiến trình thường được đặt ở đầu hoặc cuối màn hình và thường bao gồm một dải thanh ngang, chứa các chỉ số hoặc biểu tượng trạng thái, cung cấp cho người dùng một cái nhìn tổng quan về tiến trình của ứng dụng.
Thanh tiến trình thường được sử dụng để hiển thị tiến độ của một tác vụ hoặc một quá trình, chẳng hạn như quá trình tải xuống dữ liệu, cập nhật phần mềm hoặc hoàn thành một tác vụ trên ứng dụng. Nó cũng có thể cung cấp cho người dùng một cái nhìn tổng quan về bao nhiêu phần trăm của một tác vụ đã hoàn thành.
Trong thiết kế ứng dụng di động, thanh tiến trình được thiết kế để dễ nhìn và dễ sử dụng, với các biểu tượng và màu sắc được sử dụng để thể hiện trạng thái hoàn thành của một tác vụ hoặc quá trình. Điều này giúp người dùng có thể dễ dàng nhận biết và theo dõi tiến độ của một tác vụ hoặc quá trình trong ứng dụng.
Thanh công tắc Switch
Switch (công tắc) là một thành phần quan trọng trong thiết kế giao diện người dùng ứng dụng di động. Nó được sử dụng để cung cấp cho người dùng một cách thức để bật hoặc tắt các tính năng hoặc tùy chọn trong ứng dụng.
Switch thường được thiết kế dưới dạng một nút hoặc công tắc, với hai trạng thái khác nhau: bật hoặc tắt. Khi người dùng bật công tắc, nó thường được đổi màu hoặc có hiệu ứng để thể hiện trạng thái đã bật. Khi công tắc được tắt, nó cũng thường có hiệu ứng để thể hiện trạng thái đã tắt.
Switch thường được sử dụng để bật hoặc tắt các tính năng như chế độ ban đêm, thông báo đẩy, âm thanh và độ sáng màn hình. Nó cũng có thể được sử dụng để bật hoặc tắt các chức năng khác trong ứng dụng, chẳng hạn như chế độ xem, chế độ đọc, hoặc chế độ chỉnh sửa.
Trongthiết kế ứng dụng điện thoại, Switch được thiết kế để dễ nhìn và dễ sử dụng, với các màu sắc và hiệu ứng được sử dụng để thể hiện trạng thái đã bật hoặc tắt. Điều này giúp người dùng có thể dễ dàng nhận biết và sử dụng công tắc để bật hoặc tắt các tính năng trong ứng dụng.
Picker ( Chọn )
Picker (chọn) là một thành phần quan trọng trong thiết kế giao diện người dùng ứng dụng di động. Nó được sử dụng để cho phép người dùng lựa chọn giá trị từ một danh sách các giá trị được cung cấp. Picker thường được sử dụng để chọn ngày, giờ, thời gian, hoặc các tùy chọn khác trong ứng dụng.
Picker thường được thiết kế dưới dạng một menu hoặc danh sách, cho phép người dùng cuộn qua danh sách để lựa chọn giá trị phù hợp. Nó có thể có các tùy chọn để sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái hoặc thứ tự số, hoặc có thể được sắp xếp theo một thứ tự đặc biệt, phù hợp với nhu cầu của ứng dụng.
Picker được thiết kế để dễ nhìn và dễ sử dụng, với các màu sắc và hiệu ứng được sử dụng để tạo ra một giao diện hấp dẫn và thân thiện với người dùng. Nó có thể được kết hợp với các thành phần khác của giao diện người dùng để tạo ra một trải nghiệm ứng dụng mượt mà và dễ sử dụng.
Checkbox
Checkbox là một thành phần quan trọng trong thiết kế giao diện người dùng ứng dụng di động. Nó được sử dụng để cho phép người dùng chọn một hoặc nhiều tùy chọn từ một danh sách các tùy chọn được cung cấp. Checkbox thường được sử dụng để cho phép người dùng lựa chọn nhiều tùy chọn cùng một lúc trong ứng dụng.
Checkbox thường được thiết kế dưới dạng một hộp chọn nhỏ, được đánh dấu bằng một ký tự đặc biệt (thường là một dấu chấm) để chỉ ra rằng tùy chọn đã được chọn. Khi người dùng nhấn vào checkbox, nó sẽ thay đổi trạng thái của mình từ không chọn sang được chọn và ngược lại.
Checkbox có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc được nhóm lại thành các nhóm checkbox để cho phép người dùng lựa chọn nhiều tùy chọn cùng một lúc. Nó cũng có thể được sử dụng kết hợp với các thành phần khác của giao diện người dùng, chẳng hạn như danh sách hoặc bảng, để tạo ra một trải nghiệm ứng dụng mượt mà và dễ sử dụng.
Trong thiết kế ứng dụng di động, Checkbox là một thành phần quan trọng để cho phép người dùng lựa chọn nhiều tùy chọn cùng một lúc. Vì vậy, nó là một phần không thể thiếu của giao diện người dùng trong thiết kế ứng dụng di động.
Icon thiết kế ứng dụng điện thoại
Icon là một thành phần quan trọng trong thiết kế giao diện người dùng ứng dụng di động. Nó được sử dụng để đại diện cho một chức năng hoặc hành động trong ứng dụng, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và truy cập vào các tính năng và chức năng.
Icon thường được thiết kế dưới dạng một hình ảnh nhỏ, đơn giản và dễ nhận biết, với các màu sắc và hình dạng được sử dụng để đại diện cho chức năng hoặc hành động tương ứng. Nó có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc được kết hợp với các thành phần khác của giao diện người dùng, chẳng hạn như nút hoặc thanh công cụ, để tạo ra một trải nghiệm ứng dụng mượt mà và dễ sử dụng.
Một số lưu ý khi sử dụng icon trong thiết kế ứng dụng di động:
- Đảm bảo rằng icon được thiết kế đơn giản, dễ nhận biết và thể hiện đúng chức năng hoặc hành động tương ứng.
- Sử dụng các màu sắc và hình dạng phù hợp để đại diện cho chức năng hoặc hành động tương ứng.
- Đảm bảo rằng kích thước của icon phù hợp với kích thước của các thành phần khác trong giao diện người dùng.
- Sử dụng các icon đồng nhất và thống nhất trong toàn bộ ứng dụng để giúp người dùng dễ dàng nhận biết và sử dụng chúng.
Ngoài ra, khi thiết kế icon, cần lưu ý rằng nó sẽ được sử dụng trên nhiều nền tảng khác nhau như ios và android, bao gồm cả các màn hình có độ phân giải khác nhau. Do đó, cần thiết kế icon với độ phân giải cao và đảm bảo rằng nó không bị vỡ hay mờ khi hiển thị trên các thiết bị khác nhau.
Ngoài ra, để đảm bảo tính nhất quán trong giao diện người dùng, cần sử dụng các bộ icon được thiết kế đồng nhất và thống nhất trong toàn bộ ứng dụng. Các bộ icon này thường được phát triển bởi các công ty lớn hoặc cộng đồng thiết kế, và được cung cấp dưới dạng các tệp đồ họa định dạng vector, cho phép tùy chỉnh kích thước và màu sắc một cách dễ dàng.
Thanh tìm kiếm
Thanh tìm kiếm là một thành phần quan trọng trong thiết kế giao diện người dùng của ứng dụng di động. Nó cho phép người dùng tìm kiếm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ một cách nhanh chóng và thuận tiện. Thanh tìm kiếm thường được đặt ở vị trí thuận tiện để người dùng dễ dàng tìm thấy và sử dụng, thường nằm ở đầu trang hoặc ở phía dưới cùng của màn hình.
Khi thiết kế thanh tìm kiếm, cần lưu ý rằng nó cần được thiết kế đơn giản, rõ ràng và dễ sử dụng. Nên sử dụng biểu tượng tìm kiếm rõ ràng để người dùng có thể dễ dàng nhận biết và tìm thấy thanh tìm kiếm. Nên giới hạn độ dài của thanh tìm kiếm để tránh việc làm phiền người dùng khi họ cần tìm kiếm một nội dung cụ thể.
Ngoài ra, để tăng tính tương tác và thuận tiện cho người dùng, có thể thêm các tính năng tìm kiếm nâng cao như tìm kiếm theo mục đích, phân loại hoặc sắp xếp kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng các tính năng này được thiết kế một cách rõ ràng và dễ sử dụng để tránh gây khó chịu hoặc làm mất tập trung của người dùng.
Tag thiết trong kế ứng dụng điện thoại
Trong thiết kế ứng dụng di động, các nhãn (tags) được sử dụng để phân loại và đánh dấu các nội dung khác nhau trong ứng dụng. Nhãn thường được sử dụng để giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và sắp xếp thông tin trong ứng dụng, cũng như để tạo ra các trang và danh sách tương ứng.
Các nhãn thường được sử dụng trong thiết kế ứng dụng di động bao gồm nhãn thể loại (category), nhãn thẻ (tag), nhãn trạng thái (status label), nhãn tiêu đề (title label), nhãn chức năng (function label) và nhãn thông tin (information label). Mỗi nhãn sẽ có một mục đích và sử dụng riêng biệt để giúp người dùng dễ dàng sử dụng ứng dụng.
Việc sử dụng các nhãn trong thiết kế ứng dụng di động là rất quan trọng để tạo ra một trải nghiệm người dùng tốt và hiệu quả. Tuy nhiên, cần chú ý đến việc sử dụng quá nhiều nhãn có thể làm ứng dụng trở nên phức tạp và khó sử dụng hơn.